常𣈜
𣈜常
常年
恪常
平常
不常
易常
五常
失常
常日
常常
thường ngày
ngày thường
thường niên
khác thường
bình thường
bất thường
dễ thường
ngũ thường
thất thường
thường nhật
thường thường
everyday
weekday
annual, yearly
especial, extraordinary
normal, ordinary, usual; normally, usually
unusual, extraordinary, special
probably, possibly
the five constant virtues of Confucianism
irregular, erratic
daily
usually